Bột Protein chứa Chì: lo ngại thực hay đưa tin giật gân?
Như thường lệ đối với những chủ đề "nóng" về sức khỏe và dinh dưỡng, vấn đề thực thường nằm ở phía sau tiêu đề
Các Ý Chính:
Một tổ chức vận động hành lang tại Mĩ thực hiện xét nghiệm kim loại nặng trên các sản phẩm bột Protein khác nhau trên thị trường, và công bố một báo cáo đề xuất rằng nhiều sản phẩm được thử nghiệm chứa lượng Chì cao hơn rất nhiều lần so với tiêu chuẩn an toàn mà họ lựa chọn.
Tuy nhiên, tính ứng dụng hay hữu ích của báo cáo này có nhiều hạn chế đến từ cách tổ chức này lựa chọn tiêu chuẩn đánh giá, quy trình đánh giá, cũng như cách truyền tải thông tin đến người tiêu dùng.
Thay vì hoang mang hay lo lắng về Chì trong bột Protein (một nguy cơ nhỏ hơn đáng kể trên thực tế so với những gì trong báo cáo trên), người tiêu dùng nên tự đưa ra quyết định dựa trên các nguồn thông tin khoa học chính thống, cũng như chú ý giải quyết những vấn đề cơ bản hơn trong chế độ ăn và thói quen sinh hoạt hàng ngày.
“Bột Protein chứa Chì, nguy hiểm”. “Whey Protein chứa chì, chất độc cho cơ thể”.
Nếu sử dụng các sản phẩm Whey Protein hay bột Protein thường xuyên, chắc hẳn bạn đã bắt gặp những tiêu đề hay dòng chia sẻ trên trong những ngày gân đây. Chúng xuất phát từ công bố trên báo chí của một tổ chức phi lợi nhuận, công bố phát hiện của họ sau khi tự thử nghiệm 23 sản phẩm bột Protein từ các nguồn động vật và thực vật.
Vậy, những thông tin này có thực sự đáng lo ngại hay không, và chúng ta nên tiếp cận chúng như thế nào. Bài viết này tổng hợp những phân tích và bình luận của những chuyên gia về y tế, dinh dưỡng và sức khỏe về chủ đề này.
⚠️Một lưu ý trước khi bắt đầu: những thông tin trong bài viết này sẽ liên hệ trước tiên đến bối cảnh ở nước ngoài (Hoa Kỳ), vì vậy bạn đọc nên cân nhắc trước khi suy luận hay áp dụng.
Những “phát hiện” được công bố
Consumer Reports (CR), một nhóm vận động hành lang tại Mĩ, gần đây công bố rằng, họ thử nghiệm 23 sản phẩm thực phẩm bổ sung Protein dạng bột, hay bột Protein, có nguồn gốc từ sữa, thịt bò, và thực vật, để đánh giá hàm lượng Chì cũng như các loại kim loại nặng khác.
Các dòng tít truyền thông tập trung vào phát hiện rằng, hơn 2/3 sản phẩm được đánh giá chứa hàm lượng Chì (Pb) vượt quá ngưỡng 0.5 mcg/ngày (1 mcg = 1000 mg) tính trên mỗi khẩu phần (serving) - ngưỡng được CR lựa chọn làm ngưỡng tiêu chuẩn an toàn. Đặc biệt, hai sản phẩm cụ thể Protein có nguồn gốc thực vật chứa đến 7.7 và 6.3 mcg/serving.
Vấn đề với những “phát hiện”
Thoạt nhìn có vẻ đáng sợ và đáng báo động, tuy nhiên vấn đề thực sự lại nằm ở cách CR đi đến kết luận trên.
“Tiêu chuẩn được sử dụng”
Tâm điểm của phát hiện trên là ngưỡng 0.5mcg/serving/ngày, dựa vào đó Consumer Report tuyên bố rằng lượng Chì được phát hiện trong các sản phảm được thử nghiệm vượt quá “ngưỡng Lo ngại về Chì của CR”. Vậy ngưỡng đó có cơ sở từ đâu?
Prop 65
CR sử dụng tiêu chuẩn lấy từ một đạo luật với tên gọi “Proposition 65” (Prop 65), mà họ cho rằng “có tính bảo vệ cao nhất đối với sức khỏe”. Đây là điều không đúng. Lí do thực sự là, CR sử dụng tiêu chuẩn này vì chúng nghiêm ngặt nhất, kể cả nếu chúng không dựa trên bất cứ bằng chứng thực tế nào.
Nghe có vẻ tốt trên lý thuyết, nhưng vấn đề của tiêu chuẩn này đến từ việc, nó áp dụng “nguyên tắc phòng tránh” một cách cực đoan. Nguyên tắc phòng tránh (precautionary principle) đặt ra câu hỏi: “ liệu có BẤT CỨ trường hợp nào trong BẤT CỨ hoàn cảnh giả định nào mà hợp chất này có tiềm năng gây hại?”, thay vì “liệu có tồn tại BẤT CỨ nguy cơ thực tế nào đối với con người dựa trên khoảng mức độ phơi nhiễm với hợp chất này chỉ trong một lần hay trong suốt vòng đời của người đó?”.
Prop 65 cho rằng, nếu trong một thế giới giả định ở đó phơi nhiễm với một hóa chất có thể dẫn đến thêm một trường hợp mắc ung thu trong mỗi 100,000 người trong một vòng đời kéo dài 70 năm, hóa chất đó sẽ bị thêm vào danh sách phải dán nhãn cảnh báo. Vì ung thư vốn là một căn bệnh chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, tiêu chí này tỏ ra nghiêm ngặt thái quá, trong khi một ca ung thư trong 70 năm có thể xảy ra hoàn toàn ngẫu nhiên. Cách tiếp cận này giống với cách xếp hạng rủi ro gây ung thư được sử dụng bởi IARC (cơ quan nghiên cứu quốc tế về ung thư, thuộc WHO) - vốn thường bị hiểu nhầm.
Rốt cục, tiêu chuẩn này được ban hành thành luật vào năm 1989, bằng lá phiếu phổ thông, chứ không phải sau khi tham vấn với giới chuyên gia khoa học. Prop 65 quy định mức “liều lượng tối đa được cho phép” (maximum allowable dose level hay MADL) về Chì là 0.5mcg/ngày. Giá trị này được kết luận này bằng các lấy mức phơi nhiễm với Chì được dự báo sẽ không gây hại đến sức khỏe sinh sản trong bối cảnh lao động (ở đó tiếp xúc với Chì chủ yếu diễn ra qua đường thở, được cho là có hại hơn), và chia nó với 1000 như một hệ số an toàn bổ sung. Quan điểm phổ biến trong giới chuyên gia là, Prop 65 là một văn bản pháp lý đóng vai khoa học.
Đáng chú ý, mức MADL này chỉ được áp dụng tại bang California, và chỉ là quy định về nhãn hiệu (các sản phẩm có hàm lượng Chì trên ngưỡng này cần dán nhãn cảnh bảo về các hóa chất có bất cứ liên hệ nào đến ung thư, dị tật khi sinh, hay các vấn đề sinh sản), thay vì cấm lưu hành trên thị trường.
Các tiêu chuẩn khác
Mặt khác, mức MADL của Prop 65 không phải là tiêu chuẩn duy nhất hay được áp dụng rộng rãi nhất.
FDA
Ví dụ, tại Hoa Kỳ, Cục Quản Lý Thực Phẩm Và Dược Phẩm Hoa Kỳ (FDA) có cách tiếp cận hoàn toàn khác.
Theo đó, trước tiên, dựa vào các bằng chứng khoa học được cập nhật, FDA lựa chọn một mức nồng độ Chì trong máu (blood lead level hay BLL) làm mốc tham chiếu (blood lead reference value), dựa trên giá trị được Cơ Quan Phòng Chống và Kiểm Soát Dịch Bệnh Hoa Kỳ (CDC) cần giữ nồng độ Chì trong máu luôn thấp hơn để hạn chế tối đa tác hại của phơi nhiễm Chì đến sức khỏe (3.5mcg/dL, ở trẻ em BLL ở dưới ngưỡng này chưa đòi hỏi các biện pháp chủ động can thiệp nhằm giảm phơi nhiễm Chì và đảm bảo trẻ em phát triển bình thường).
Sau đó họ thiết lập các mức tham chiếu cho lượng tiêu thụ Chì ở những nhóm dân số khác nhau (IRL hay interim reference level). Các mức IRL được FDA cập nhật vào năm 2022 là: 2.2mcg/ngày cho trẻ em, và 8.8mcg/ngày chophụ nữ ở độ tuổi mang thai, so với mức 12,5mcg/ngày cho người trưởng thành. Chú ý rằng những giá trị này đã được tích hợp hệ số an toàn được FDA ước tính các mức IRL trên cho lượng tiêu thụ trong chế độ ăn sẽ tương ứng với mức Chì trong máu là 0.35mcg/dL (thấp hơn gấp 10 lần ngưỡng “an toàn” ở trẻ em và phụ nữ ở độ tuổi sinh sản).
Cách tiếp cận của FDA xuất phát từ thực tiễn luôn tồn tại sự không chắc chắn về nồng độ Chì trong máu và lượng tiêu thụ Chì trong chế độ ăn tối ưu để bảo vệ sức khỏe. Theo đó, FDA hướng đến mục tiêu là giảm mức độ phơi nhiễu với Chì nói chung trong toàn dân số Hoa Kỳ, trong khi chấp nhận rằng triệt tiêu hoàn toàn tiêu thụ Chì (= 0) là điều không thể nếu như bạn tiêu thụ thực phẩm từ hành tinh này; điều này phản ánh bởi khẩu hiệu của FDA: Closer to Zero (Gần hơn với Không).
Giới chuyên gia cho rằng, những tiêu chuẩn trên của FDA hợp lý hơn nhiều và vẫn có tính phòng tránh, nhưng không tạo ra những tít báo thu hút sự chú ý như tiêu chí của Prop 65. Nó tập trung vào giảm nguy cơ phơi nhiễm với lượng Chì lớn có thể gây ra những vấn đề về sức khỏe ở những cá nhân hay nhóm dễ tổn thương trong toàn dân số. Khi cân nhắc đối tượng liên quan hiện tại (người sử dụng bột Protein), mức IRL được FDA đưa ra vẫn cao hơn gấp 17.6 lần (cho phụ nữ ở độ tuổi sinh sản) và 25 lần (cho người trưởng thành) so với mức MADL của Prop 65.
EU
Một ví dụ khác đến từ Liên Minh Châu Âu (EU), ở đó họ sử dụng một giá trị gọi là BMLD01 (benchmark dose lower confidence limit). Đây là mức độ phơi nhiễm được xác định là có thể tăng rủi ro xảy ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thêm 1%. Các mức cụ thể được phân loại theo lo ngại cụ thể về sức khỏe và cân nặng.
Ví dụ, lo ngại về ảnh hưởng của Chì đến Tim mạch được xác định ở mức BMLD01 là 1.5 mcg/kg trọng lượng cơ thể/ngày, và với Thận là 0.63 mcg/kg/ngày. Với một người trưởng thành nặng 70kg, những ngưỡng trên tương ứng với 150mcg/ngày cho những lo ngại về tim mạch (cao hơn gấp 210 lần mức của Prop 65) và 44mcg/ngày (88 lần mức Prop 65)
Đáng chú ý, khác với ở Hoa Kỳ, thực phẩm bổ sung được Liên Minh Châu Âu (EU) kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và độ an toàn, trong đó có hàm lượng kim loại nặng có trong thực phẩm bổ sung. Giới hạn tối đa đối với Chì được quy định là 3ppm (parts per million), có thể quy đổi ra là 3mg/kg (1mg = 1000mcg).
So sánh
Giả sử những kết quả của Consumer Report (CR) được chấp nhận vô điều kiện là chính xác (thực tế không như vậy), vấn đề đầu tiên của báo cáo này là, CR quyết định lựa chọn Prop 65 và lờ đi tiêu chuẩn IRL của FDA. Ngay cả với những sản phẩm được trình bày cụ thể là có hàm lượng Chì đặc biệt cao, hàm lượng Chì trong những sản phẩm này vẫn thấp hơn so với ngưỡng liều lượng của FDA.
Ví dụ, sản phẩm Naked Vegan Mass Gainer, được ghi nhận chứa hàm lượng Chì cao nhất trong số những sản phẩm được đánh giá (7.7 mcg/serving), vẫn thấp hơn so với mức IRL cho phụ nữ trong độ tuổi mang thai (8.8 mcg/ngày, 87.5%) và nam giới (12.5 mcg/ngày, 61.6%). Nếu so sánh với tiêu chuẩn của EU (có thể coi là chặt chẽ hơn), hàm lượng trên thấp hơn rõ rệt so với ngưỡng lo ngại về Thận và Tim mạch (ở một người nặng 70kg, lần lượt 44mcg/ngày và 150mcg/ngày). Thậm chí, ngưỡng kiểm soát an toàn về Chì của EU (3 mg/kg hay 3 mcg/g) cao hơn gấp 123 lần so với hàm lượng trong sản phẩm này (tính theo serving 315g của sản phẩm, 945 mcg/serving).
Tóm lại, hàm lượng Chì cao nhất được Consumer Report đưa ra vẫn thấp hơn đáng kể so với những tiêu chuẩn an toàn ở Hoa Kỳ và EU đối với phơi nhiễm Chì qua thực phẩm.
Phương pháp đánh giá
Bản thân phương pháp đánh giá của Consumer Report có những hạn chế rõ rệt. Cách CR làm là, họ thử nghiệm 2-3 mẫu sản phẩm của 23 sản phẩm bột Protein được đánh giá, thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 11/2024 đến tháng 01/2025 từ các nhà bán lẻ tại bang New York và các nhà bán lẻ trực tuyến khác, và gửi chúng đến phòng thí nghiệm của bên thứ ba để phân tích thành phần hóa học.
Đây khó có thể coi là một mẫu có tính đại diện. Chỉ một vài mẫu từ một vài nhà phân phối trong vài thóng không cho bạn biết được về khoảng hàm lượng kim loại nặng trong sản phẩm. Phương pháp trên cũng có thể lí giải vì sao những kết quả của CR lại khác với dữ kiện từ Huel (nhà sản xuất của Huel Black Edition) đến từ các phòng lab độc lập mà công ty này thuê để thử nghiệm kim loại nặng trong sản phẩm của họ, phát hiện hàm lượng kim loại nặng thấp hơn đáng kể.
So sánh với phương pháp trên, cách tiếp cận của FDA tỏ ra nghiêm ngặt hơn rõ rệt. FDA đo lường hàm lượng kim loại nặng trong các sản phẩm thực phẩm trong khuôn khổ Nghiên Cứu Toàn Chế Độ Ăn (Total Diet Study) bằng cách mua các sản phẩm từ những nhà phân phối chính tại các thành phố đông dân cư được lựa chọn ngẫu nhiên trong 6 vùng tại Hoa Kỳ, trong 2 giai đoạn trong năm và lặp lại nhiều năm.
Tóm lại, kết quả về hàm lượng Chì rất cao hay rất thấp trong một sản phẩm được CR trình bày không phản ánh liệu các giá trị này là dị biệt hay có tính đại diện cho giá trị trung bình. Và như đã được thảo luận ở trên, các giá trị được ghi nhận chưa phải là mức đáng lo ngại đối với sức khỏe.
Các yếu tố khác
Báo cáo của Consumer Report còn chứa ít nhất hai vấn đề sau:
Cách trình bày kết quả: thay vì trình bày dưới dạng dữ liệu thô (vd: khối lượng tính theo mcg), CR lựa chọn trình bày theo giá trị % so với ngưỡng tiêu chuẩn họ lựa chọn. Kết hợp với tiêu chuẩn “ngưỡng đáng lo ngại” rất thấp được CR lựa chọn (0.5 mcg/ngày của Prop 65), cách trình bày này dẫn đến giá trị rất lớn (> 1000%), thổi phồng nhận thức về hàm lượng Chì có trong sản phẩm được đánh giá, tạo hiệu ứng dư luận mạnh mẽ hơn.
Sản phẩm được sử dụng: hai sản phẩm được sử CR chỉ ra cụ thể là nên tránh - Products to avoid - thực chất không phải là sản phẩm bột Protein, mà là các sản phẩm thực phẩm bổ sung tăng cân (mass gainer). Vì hàm lượng Chì được tính theo khối lượng tinh của sản phẩm, những sản phẩm có serving size khổng lồ (vd: 315g/6 muỗng cho Vegan Mass Gainer) chắc chắn sẽ được ghi nhận có hàm lượng Chì khá lớn trong mỗi khẩu phần. Hơn nữa, như đề cập trước đó, Consumer Report mặc định rằng các sản phẩm này được sử dụng hàng ngày, mặc dù trên thực tế chúng có thể không được sử dụng như vậy. Những sản phẩm có kích thước khẩu phần lớn bị thổi phồng đáng kể về lượng chì chứa trong sản phẩm và ảnh hưởng tiềm tàng đến sức khỏe.
Điều nên rút ra
Tổng kết lại, điều có thể được rút ra từ câu chuyện này không thực sự chỉ đơn giản là, bạn nên lo lắng khi sử dụng bột Protein vì nó chứa Chì, hay bạn nên sử dụng một nhãn hàng cụ thể để bảo vệ sức khỏe. Thậm chí, vì những hạn chế rõ rệt trong cách đánh giá được Consumer Report sử dụng, bạn sẽ khó có thể kết luận rằng sản phẩm bản thân đang sử dụng có chứa Chì hay không, nếu có với hàm lượng bao nhiêu, và liệu sản phẩm đó với thói quen tiêu thụ của bạn hiện tại có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn hay không.
Thay vì vội vã đi đến kết luận, chúng ta nên lùi lại và nhìn vào một số khía cạnh sau.
Giữ cái nhìn toàn cảnh
Chủ đề hiện tại có một số góc độ sau cần cân nhắc.
Phơi nhiễm Chì và Sức khỏe
Tiếp xúc với Chì là một điều không tránh khỏi, bởi vì Chì có ở mọi nơi - nó là một nguyên tố cơ bản trong tự nhiên, xuất hiện trong đất, bụi, không khí, và cả thực phẩm (nguồn động vật lẫn thực vật). Trong khi tiếp xúc với Chì ở các liều lượng khác nhau đã được ghi nhận là có thể đem lại những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, điều này không có nghĩa là mọi tiếp xúc với Chì đều nguy hiểm. Liều lượng làm nên chất độc. Đây là lí do vì sao các cơ quan công quyền phụ trách sức khỏe cộng đồng đưa ra những chỉ dẫn về lượng tiêu thụ tham khảo cho Chì, cũng như kim loại nặng nói chung, dành cho các nhóm đối tượng khác nhau
(như đề cập ở trên, FDA đưa ra ngưỡng tham khảo về lượng tiêu thụ tối đa là 3.5 mcg/ngày cho trẻ em, 8.8 mcg/ngày cho phụ nữ đang ở độ tuổi mang thai, và 12.5 mcg/ngày cho người lớn (Việt Nam hiện không có những quy chuẩn tương tự, nhưng các cơ quan ở Việt Nam thường xuyên dẫn chứng các dữ kiện từ Mỹ).
Những giá trị này được đưa ra dựa trên những dữ kiện khoa học thực tiễn ghi nhận quan hệ giữa lượng tiêu thụ Chì, nồng độ Chì trong máu và ảnh hưởng đến sức khỏe, và được áp thêm hệ số an toàn gấp 10 lần để phòng tránh tối đa, và chúng tiếp tục được cập nhật định kỳ dựa trên những dữ kiện được tích lũy theo thời gian.
Thay vì sa vào “nỗi sợ hóa chất” (chemophobia) vô điều kiện đang trở nên phổ biến trên mạng xã hội, bạn đọc có thể tự tìm hiểu về liều lượng an toàn (hay ít nhất không gây hại) đối với bản thân, và các nguồn tiếp xúc tiềm tàng với Chì (hay bất cứ hợp chất nào khác), từ các chỉ dẫn và tiêu chuẩn của các cơ quan công quyền phụ trách sức khỏe cộng đồng cũng như các nguồn thông tin khoa học đáng tin cậy, và tự đưa ra quyết định dựa trên những thông tin này.
Câu chuyện về Chì hiện tại ít nhiều có thể được liên hệ với một hợp chất khác - các chất tạo ngọt nhân tạo (artificial sweetener) - đã trở thành tâm điểm của giới truyền thông gần đây khi chúng được IARC (cơ quan chuyên trách về ung thư của WHO) xếp hạng trong nhóm 2B thuộc danh sách các chất có tiềm năng gây ung thư, khi lo ngại về nguy cơ gây ung thư của hợp chất này bị thổi phồng bởi sự thiếu hiểu biết về cơ chế đằng sau cách những hợp chất này được xếp hạng, tổng thể bằng chứng khoa học về hợp chất này và sức khỏe, và tư duy ngụy biện “tự nhiên là tốt hơn”.

Cũng xoay quanh nhận thức về thông tin liên quan đến một chủ đề, một điều khác sẽ có ích là hiểu được động cơ hoạt động của kênh truyền bá một luồng thông tin hay quan điểm cụ thể. Consumer Report là một nhóm vận động hành lang tại Hoa Kỳ, chứ không phải là một tổ chức khoa học. Động cơ của tổ chức này là thúc đẩy những chính sách có lợi cho những nhà tài tợ của họ, cũng như tạo doanh thu từ phí đăng ký hội viên và đăng ký tem chứng nhận cho sản phẩm, thay vì sức khỏe cộng đồng. Nhóm này đã có tiền sử lan truyền những thông tin mang tính hù dọa về sức khỏe, nhưng không có cơ sở khoa học, tại Hoa Kỳ, cụ thể là nỗi sợ chất hóa học như những câu chuyện gần đây xoay quanh nguy cơ từ Chì trong băng vệ sinh, thuốc trừ sâu trong nông sản, hay chất gây ung thư trong sản phẩm tạo kiểu tóc.
Hiện trạng về thị trường thực phẩm bổ sung
Mặc dù có nền tảng khoa học về dinh dưỡng và sức khỏe đồ sộ,, Hoa Kỳ có hệ thống quản lý thực phẩm chức năng khá lỏng lẻo.
Luật Sức Khỏe và Giáo Dục Về Thực Phẩm Bổ Sung năm 1994 (1994 Dietary Supplement Health and Education Act) của Hoa Kỳ ủng hộ khái niệm “tự do sức khỏe” (health freedom), với 3 đặc điểm chính sau:
Không đòi hỏi kiểm nghiệm an toàn trước khi đưa ra thị trường: các công ty thực phẩm bổ sung có thể bán một sản phẩm mới ngay lập tức mà không cần trải qua đánh giá bởi FDA.
Không đòi hỏi dữ kiện về hiệu quả: họ có thể đưa ra những tuyên bố về lợi ích mà không cần chứng minh.
Không có tiêu chuẩn nhất quán về tạp chất: Trừ khi một sản phẩm đã được chứng minh là có gây hại, FDA không có thẩm quyền yêu cầu rút nó khỏi thị trường.
Vì vậy, Hoa Kỳ cũng là nơi xuất xứ và phát tán của nhiều trào lưu sức khỏe và thể chất có cơ sở khoa học từ đáng nghi ngờ đến vô căn cứ, và thậm chí phản khoa học và trực tiếp gây hại cho sức khỏe về lâu dài.
Ở Việt Nam, mặc dù có tồn tại khung pháp lý quản lý hoạt động kinh doanh thực phẩm chức năng, thị trường thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng ở Việt Nam cũng khó có thể coi là đảm bảo hơn, nhất là với sự phát triển của hoạt động kinh doanh qua các kênh bán hàng trực tuyến hay thông qua mạng xã hội. Một ví dụ điển hình là các loại sản phẩm trà giảm cân vẫn được bán khá rộng rãi qua các kênh không chính thống, mặc dù chưa được kiểm nghiệm có hiệu quả hay đảm bảo an toàn cho sử dụng. Bên cạnh đó, một khía cạnh liên quan là tình trạng các huấn luyện viên cá nhân và các “health coach”, bên cạnh vai trò làm kênh phân phối và bán thực phẩm chức năng, còn chỉ định và “kê đơn” thực phẩm chức năng cho khách hàng sử dụng.
Đừng bị hoang mang bởi tít báo
Các tít báo thường có thể khiến nhiều người trong chúng ta “nhìn cây lỡ rừng” - mất thời gian đoán xem liệu đổi sản phẩm bột Protein có làm giảm mức độ phơi nhiễm Chì sẽ không có ảnh hưởng lớn bằng việc tiêu thụ đủ lượng rau củ quả, ngũ cốc, sữa, Protein nạc và cá có dầu được khuyến cáo. Một chế độ ăn nhất quán với những chỉ dẫn dinh dưỡng cộng đồng được đánh giá rộng rãi là có tính bảo vệ trước bệnh mãn tính, và chứa đủ lượng vi chất như Canxi và Sắt có thể giúp làm giảm hấp thụ Chì và ảnh hưởng độc hại của nó. Nếu chỉ phụ thuộc vào bột Protein, khả năng là chế độ ăn của bạn có nhiều vấn đề cơ bản hơn có thể được cải thiện.
Bên cạnh đó, bạn có thể đưa ra lựa chọn khác về bột Protein mà mình sử dụng. Các loại bột Protein từ thực vật nhìn chung thường có hàm lượng Chì cao hơn so với bột Protein từ sữa (Whey). Điều này không quá ngạc nhiên vì thực vật nói chung thường hấp thụ tạp chất từ đất. Vì vậy, nếu lo ngại về phơi nhiễm Chì, bạn có thể cân nhắc đổi từ bột Protein thực vật sang bột Protein từ động vật (Sữa, trứng, v.v.). Dù vậy, các sản phẩm từ thực vật với quy trình sản xuất chất lượng cao sẽ có hàm lượng kim loại nặng rất thấp. Bất luận thế nào, một gợi ý chung là mua Protein ở các thương hiệu uy tín. Những thương hiệu uy tín thường tự tiến hành kiểm soát chất lượng sản phẩm và trình bày những kết quả này một cách minh bạch tới khách hàng. Hãy kiểm tra các sản phẩm mà bạn định mua và tìm xem chúng có thông báo hàm lượng kim loại nặng hay không.









