Trong bài viết trước. chúng ta đã điểm qua những luận điểm được diễn giả trong Reel này đưa ra, và đã thảo luận luận điểm đầu tiên. Toàn bộ luận điểm của diễn giả được trình bày lại ở dưới:
1️⃣ Chạy bộ nhiều hơn giúp con người sống có chất lượng hơn, nhưng không giúp họ sống thọ hơn, mà còn có thể giảm tuổi thọ. Đánh giá: 0/5👎
2️⃣ Lí do là bởi: 1) vận động nhiều khiến trao đổi chất diễn ra nhiều hơn, khiến tế bào thay thế nhiều hơn; 2) tế bào được lập trình để chỉ có thể phân chia trong một số lần nhất định; 3) trao đổi chất nhanh hơn khiến chúng ta sử dụng hết số lần phân chia đó nhanh hơn; 4) sử dụng hết số lượt phân chia tế bào là nguyên nhân giảm tuổi thọ.
3️⃣ Mặt tích cực vận động nhiều là giúp cơ thể “lưu thông máu huyết” và khiến “tinh thần rất là sảng khoái’, từ đó tăng chất lượng sống
4️⃣ Duy trì tập luyện ở mức độ đều đặn và vừa phải sẽ giúp cân bằng giữa “gia tăng chất lượng sống” với “giảm bệnh tật”, từ đó giúp tăng tuổi thọ
5️⃣ Con rùa và con lười có tuổi thọ lớn hơn, trong khi những con nhanh hơn thường có tuổi thọ ngắn hơn.
Dựa trên những bằng chứng được thảo luận, có vẻ “câu chuyện” mà diễn giả của chúng ta dựng lên có một khởi đầu không thực sự suôn sẻ.
Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu và đánh giá luận điểm 2, về “cơ sở khoa học” mà anh này đưa ra.
❓Tập luyện nhiều hơn gây lão hóa nhanh hơn vì tế bào “hết hạn sử dụng”?
Lí do là bởi: 1) vận động nhiều khiến trao đổi chất diễn ra nhiều hơn, khiến tế bào thay thế nhiều hơn; 2) tế bào được lập trình để chỉ có thể phân chia trong một số lần nhất định; 3) trao đổi chất nhanh hơn khiến chúng ta sử dụng hết số lần phân chia đó nhanh hơn; 4) sử dụng hết số lượt phân chia tế bào là nguyên nhân giảm tuổi thọ.
Sau đây, chúng ta sẽ cùng đánh giá độ chính xác của những khía cạnh được đề cập trong các luận cứ ở trên, và liên hệ với những luận điểm trước đó.
❓Vận động nhiều hơn khiến trao đổi chất diễn ra nhiều hơn, khiến tế bào thay thế nhiều hơn?
Hai khái niệm sau được diễn giả cho là tăng cao do vận động: “trao đổi chất”, và “thay thế tế bào”, và hai khái niệm này sẽ được diễn giả liên hệ với khái niệm “phân chia tế bào” ở bên dưới. Chúng ta sẽ lần lượt thảo luận về những khái niệm này.
Trước tiên, chúng ta cần định nghĩa khái niệm “trao đổi chất” là gì. Đây là một khái niệm đã được định nghĩa khá thường xuyên trong các sách giáo khoa về sinh lý người. Để phục vụ bài viết này, sao cho các bạn đọc dễ hiểu nhất, “trao đổi chất” (metabolism) phản ánh hai quá trình diễn ra liên tục trong cơ thể: đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism), đóng vai trò quan trọng đối với sự duy trì, phục hồi và phát triển của cơ thể.
Các hoạt động có tính đồng hóa có thể hiểu là các hoạt động ‘xây mới’, ‘kiến tạo’, ‘tổng hợp’ các hợp chất và mô mềm mới trong cơ thể. Với những ai đam mê phát triển thể chất, một hoạt động ‘đồng hóa’ rất đỗi quen thuộc là tổng hợp Protein tại cơ bắp - hay quá trình tích lũy thêm các Protein mới trong các sợi cơ (hay còn gọi là tế bào cơ). Trên thực tế, tổng hợp Proteinlà một trong những hoạt động chuyển hóa phổ biến nhất trong cơ thể, khi gần như mọi cơ quan trong cơ thể đều xảy ra hoạt động này, nhằm sản sinh các hợp chất phục vụ cho các hoạt động sinh hóa khác trong cơ thể (vd: hormone, chất dẫn truyền thần kinh, enzyme, v.v.) hay chỉ đơn giản là duy trì cấu trúc của mô mềm tại cơ quan đó. Bản thân mã gen (DNA) trong mỗi tế bào của chúng ta chứa “công thức” để tổng hợp các loại Protein trên, và có thể nói một chứng năng chính của DNA là tổng hợp Protein. Quá trình này có thể được giải thích (một cách đơn giản hơn) như sau:
Tùy vào loại Protein cần tổng hợp, DNA sẽ ‘ghi chép’ công thức đó ra vào ‘bưu kiện’ (mRNA, quá trình này gọi là transcription hay “phiên mã”). ‘Bưu kiện’ này được chuyển đến ‘công xưởng’ (các Ribosome trôi nổi ở trong tế bào chất).
Tại đây nó được ‘bóc tem’ và đưa đến dây chuyền sản xuất (quá trình gọi là translation hay “dịch mã”), ở đó những ‘công nhân’ (tRNA) sẽ lắp ráp các amino acid khác nhau theo ‘công thức’ và ‘xuất xưởng’ sản phẩm cuối cùng là Protein hoàn chỉnh.
Protein chỉ là một hợp chất trong số nhiều hợp chất và vật chất di truyền khác được tổng hợp bởi tế bào. Mặt khác, để quá trình này (và nhiều quá trình đồng hóa khác) có thể diễn ra, cơ thể cần được cung cấp năng lượng và nguyên liệu. Hai thứ này được đảm nhiệm bởi các hoạt động ‘dị hóa’.
Minh họa quá trình tổng hợp Protein trong tế bào. Nguồn: NIH.
Các hoạt động có tính dị hóa có thể hiểu là ‘phá dỡ’, ‘đập đi’, hay chỉ đơn giản là “đốt”. Sản xuất năng lượng là một hoạt động dị hóa điển hình, ở đó cơ thể sử dụng các chất dinh dưỡng (sau khi đã tiêu hóa thực phẩm trong chế độ ăn và biến chúng thành các dạng có thể hấp thụ (ví dụ: Carb -> glucose, Fat -> fatty acid) để sản xuất ATP - đơn vị năng lượng chính mà cơ thể sử dụng. Hoạt động dị hóa cũng đóng vai trò quan trọng đối với sự phục hồi và phát triển của cơ thể, ‘phá dỡ’ những kết cấu (vd: mô mềm) bị hư hại hay không còn giá trị sử dụng thành những hợp chất cơ bản hơn để phục vụ các hoạt động khác như xây dựng các mô mềm khác hay sản xuất năng lượng (đặc biệt trong những giai đoạn khan hiếm năng lượng). Sẽ không sai khi nói rằng cơ thể gần như không lãng phí một thứ gì.
Các hoạt động đồng hóa và dị hóa diễn ra không ngừng nghỉ, tạo ra một dòng chảy xuyên suốt với những thay đổi liên tục diễn ra. Để duy trì kết cấu, hình dáng hay hoạt động bình thường của cơ thể, các tế bào hay mô mềm trên cơ thể trải qua các quá trình ‘đập đi’ - ‘xây lại’ liên tục, với những tế bào ‘hết hạn sử dụng’ bị thay thế bởi các tế bào mới. Hiện tượng này được phản ánh bởi khái niệm “cell turnover” (hay như lời diễn giả, “thay thế tế bào”). Có một số lí do vì sao tế bào cần được thay thế liên tục.
Trước hết, mỗi loại tế bào có một tuổi thọ nhất định, từ vài ngày (như tế bào biểu mô dạ dày) đến vài năm (như tế bào cơ tim hay tế bào thần kinh). Như một nghiên cứu ghi nhận, ước tính cơ thể thay thế ~ 330 tỉ tế bào/ngày, với 3 loại tế bào chiếm tỉ lệ lớn nhất (95%) là tế bào hồng cầu (65%), bạch cầu trung tính (18%), và tế bào biểu mô dạ dày (12%).
Tỉ lệ của các loại tế bào được thay thế hàng ngày (tính theo số lượng). Nguồn: Rond và đồng nghiệp (2021).
Mặt khác, trong quá trình sinh hoạt và tiếp xúc với môi trường bên ngoài, tế bào có thể bị tổn thương do các hiện tượng như Viêm, áp lực oxy hóa (hai “từ khóa” được yêu thích bởi các ‘thầy phán’ trong ngành công nghiệp sức khỏe và thể chất). Vì thế, để đảm bảo chức năng bình thường của các cơ quan trên cơ thể, chúng cần được loại bỏ và thay thế. Hoạt động này có thể được mô tả (một cách tối giản) như sau.
Tế bào bị hư hại/hết ‘date’ bị loại bỏ thông qua hai cách chính: ‘đăng xuất tự nhiên khi nhận được tín hiệu từ ‘bên trên’ (apoptosis), hoặc bị ‘cưỡng chế đăng xuất’ thông qua các cơ chế như ‘đại thực bào’ (autophagy - thêm một từ khóa được yêu thích nữa).
Mặt khác, khoảng trống của tế bào vừa bị loại bỏ vẫn cần được khỏa lấp. Đây là tình huống mà hiện tượng phân chia tế bào, hay “phân bào” (cell differentiation hay cell division) nhập cuộc. Để làm điều này, tế bào gốc (stem cells) phân thân thành hai tế bào mới: một tế bào ‘hậu duệ’ tiếp tục đóng vai trò tế bào gốc, và tế bào còn lại thế chỗ cho tế bào vừa ‘về bãi phế liệu’.
Có thể hiểu rằng, “thay thế tế bào” là sản phẩm của hiện tượng “trao đổi chất” - hay tương tác giữa “đồng hóa” (anabolism) và “dị hóa” (catabolism) - trong đó, “phân bào” là một phần của hoạt động “đồng hóa”, vì về bản chất, đây là cách chính mà cơ thể tạo ra một tế bào mới. Mặt khác, “phân bào” là một hoạt động được cơ thể kiểm soát khá chặt chẽ; “phân bào” diễn ra không kiểm soát là biểu hiện của những hiện tượng bệnh lý như các dạng ung thư (hiện tượng phát triển khối u). Trong điều kiện bình thường, “phân bào” được thúc đẩy trong hai tình huống chính: khi cơ thể có ‘động lực’ phát triển; và khi xảy ra tổn thương, hư hại. Nói về ‘động lực’ phát triển, bạn có thể hình dung điều này thường xảy ra khi cơ thể mới là bào thai, được sinh ra cho đến khi đến tuổi trưởng thành (vd: 18 tuổi) - cũng là thời điểm con người phát triển nhanh nhất về sinh lý; còn tổn thương, một số lí do đã được nêu ở trên.
Tập luyện dường như ‘ăn điểm’ ở cả hai khía cạnh này: vừa tạo ra ‘động lực’ hay kích thích để cơ thể phát triển (thông qua áp lực đến các hệ cơ quan trong cơ thể), nhưng cũng vừa tạo ra những hiện tượng được liên hệ với tổn thương ở trên (vd: viêm, áp lực oxy hóa) trong ngắn hạn. Vì vậy, theo logic của diễn giả, tập luyện đẩy nhanh tốc độ ‘thay thế tế bào’.
👉Ở khía cạnh này, lập luận của diễn giả không sai.Tuy nhiên, khi liên hệ với luận điểm trước đó, cách lập luận này được trình bày theo mạch logic nhằm mô tả những ảnh hưởng từ tăng cường tập luyện dưới góc độ tiêu cực, rằng hiện tượng tăng cường ‘trao đổi chất’ hay ‘thay thế tế bào’ do tập luyện nhiều hơn là một điều nên tránh. Đúng là, hiện tượng tăng ‘trao đổi chất’/’thay thế tế bào’ khi đặt vào bối cảnh các trạng thái bệnh lý đúng là điều đáng lo ngại, tuy nhiên suy diễn điều ra sang tập luyện là một phỏng đoán vô căn cứ.
Lối suy diễn này được tiếp diễn trong các lập luận tiếp theo.
❓Tế bào chỉ có khả năng tự phân chia trong một số lần nhất định?
Diễn giả không viện dẫn khái niệm cụ thể nào ở đây, nên chúng ta không thực sự biết chắc chắn nguồn của quan điểm này đến từ đâu. Điều này khiến T3 phải tự tìm hiểu trong các tài liệu và nghiên cứu khoa học về cơ chế tế bào liên quan đến lão hóa - một lĩnh vực không thực sự nằm trong chuyên môn của T3. Dưới đây là những hiểu biết mà T3 tổng hợp lại sau quá trình nghiên cứu (một lần nữa, đây là cách hiểu của T3 về những bằng chứng liên quan đến chủ đề này, và T3 rất sẵn lòng đón nhận những phản hồi có ích từ những bạn đọc có chuyên môn về chủ đề).
Lập luận có liên hệ với một khái niệm có thật, là “telomere shortening” (rút ngắn đầu mút nhiễm sắc thể). “Telomere” là đoạn DNA có tại đầu mút các nhiễm sắc thể (NST), đóng vai trò bảo vệ kết cấu của mã DNA chứa trong các NST.
Trong mỗi lần phân bào, các telomere bảo vệ các NST khỏi hư hại trong quá trình nguyên phân (mitosis, hay quá trình tế bào tự tạo một bản sao mới của mã DNA của mình), và mỗi lần như vậy, telomere bị rút ngắn về độ dài (các bạn cứ tưởng tượng nó giống như tuýp kem đánh răng vậy).
Khi telomere bị ‘vắt hết’, tế bào chính thức trở nên ‘già’ và mất khả năng phân bào.
Bạn có thể liên tưởng với khi sao chép một cuốn sách 100 trang (hay đúng ra là 46 trang, tương ứng với 46 NST trong tế bào người) ở hàng photocopy vậy; những bản đầu có thể rất chính xác không lỗi lầm, nhưng khi sao chép đến, ví dụ, bản thứ 1000, khả năng cao là đâu đó sẽ mất một vài trang, v.v. (vì thế mà bây giờ khi in sách toàn in từ file PDF cho an tâm 🥲).
Hiện tượng “telomere shortening” là một dấu hiệu sinh hóa của lão hóa ở cấp độ tế bào.
Diễn giả cho rằng “tế bào chỉ có khả năng [phân bào] trong một số lần nhất định”. Điều này không sai, nhưng cũng không đủ.
Trước tiên, giới hạn này ở mỗi cá nhân sẽ rất khác nhau, tùy vào cơ địa cũng như lối sống, thói quen sinh hoạt. Cổ súy quy chụp như vậy không có ích và mang tính hù dọa.
Mặt khác, cơ thể cũng không ‘bó tay’ trước việc “telomere” bị rút ngắn, mà có giải pháp để bảo toàn hoặc thậm chí kéo dài “telomere”. Một cơ chế như vậy liên quan đến “telomerase” - một enzyme có khả năng ‘nối dài’ đoạn telomere ở đầu mút NST (nói chung là “tạo hóa” tính hết rồi).
Hoạt động của “telomerase” chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại môi (bên ngoài cơ thể) và nội môi (bên trong cơ thể), có thể bị ức chế/kìm hãm hay kích thích/thúc đẩy. Ví dụ, áp lực tâm lý và căng thẳng kéo dài được liên hệ với sự ức chế hoạt động của telomerase. Mặt khác, tập luyện đã được chứng minh giúp kích thích telomerase hiệu quả.
Hoạt động của telomerase khá quan trọng đối với khả năng ‘phân bào’ của tế bào, hay nói cách khác, giúp tế bào duy trì khả năng phân chia. Vì thế, mặc dù ‘mã gen’ của một người khi mới ‘xuất xưởng’ có thể quy định cho tế bào chỉ được phân chia một số lần nhất định, trong theo thời gian và quá trình sinh sống, bạn có thể nâng cao (hoặc hạ xuống) số lần ‘sử dụng’ đó (nó giống như ‘độ xe’🏎️ vậy, còn ở đây là ‘độ thể chất’💪).
Trước khi bạn trở nên quá hào hứng, một điều cần lưu ý là,⚠️ telomerase tăng hoạt động không phải ở tình huống nào cũng tốt, ví dụ như ở các loại bệnh tự miễn dịch (autoimmune disease).
Đến đây, có lẽ bạn có thể bắt đầu nhận ra lỗ hổng trong lập luận (và kiến thức) của diễn giả. Tuy nhiên, hãy để T3 đưa bạn đến kết luận cuối cùng.
❓”Trao đổi chất” nhanh hơn khiến chúng ta nhanh sử dụng hết số lần phân chia đó?
Lập luận này dường như dựa trên các giả định sau: Bất cứ hoạt động nào tăng “trao đổi chất” (hay “thay thế tế bào”) cũng chỉ có hệ quả là tiêu hao ‘số lần phân chia’ của tế bào (như được đề cập ở trên, quyết định bởi độ dài đoạn telomere).
Một lần nữa, điều này không sai nhưng không đầy đủ. Như được đề cập ở trên, đầu mút của NST (telomere) có thể bị rút ngắn nhanh chóng khi cơ thể đối mặt với các trạng thái bệnh lý như: các chứng rối loạn chuyển hóa (vd: tiểu đường, rối loạn mỡ máu), các trạng thái bệnh lý liên quan đến tim mạch, huyết áp, các rối loạn liên quan đến thần kinh - tâm lý. Đây là những hiện tượng thúc đẩy “thay thế tế bào” nhưng theo chiều hướng tiêu cực, để đối phó với những áp lực tiêu cực (maladaptive stress) với những biểu hiện như Viêm và áp lực oxy hóa tăng cao trong thời gian dài.
Một lần nữa, điều này không sai nhưng không đầy đủ. Như được đề cập ở trên, đầu mút của NST (telomere) có thể bị rút ngắn nhanh chóng khi cơ thể đối mặt với các trạng thái bệnh lý như: các chứng rối loạn chuyển hóa (vd: tiểu đường, rối loạn mỡ máu), các trạng thái bệnh lý liên quan đến tim mạch, huyết áp, các rối loạn liên quan đến thần kinh - tâm lý. Đây là những hiện tượng thúc đẩy “thay thế tế bào” nhưng theo chiều hướng tiêu cực, để đối phó với những áp lực tiêu cực (maladaptive stress) với những biểu hiện như Viêm và áp lực oxy hóa tăng cao trong thời gian dài. Mặt khác, có những hoạt động thúc đẩy trao đổi chất khác có thể bảo toàn hay thậm chí kéo dài đầu mút NST, theo đó duy trì khả năng phân chia của tế bào. Trong số đó, tập luyện là một nhân tố tích cực quan trọng; ngoài ra có thể kể đến các chế độ ăn, môi trường, và lối sống.
Trong khi ‘lặn sâu’ vào những tiểu tiết ‘hiển vi’ như trên khá thú vị và giúp chúng ta trân trọng ảnh hưởng lớn lao của những hiện tượng nhỏ nhất, thứ thực sự quan trọng khi tìm kiếm cơ sở để đưa ra khuyến cáo về một phương án cải thiện sức khỏe lại là những kết quả có ý nghĩa thực tiễn với mọi người: tuổi thọ, sức khỏe, nguy cơ tử vong. Như đã được trình bày ở phần trước, tập luyện với khối lượng lớn hơn mức được khuyến cáo có thể đem lại lợi ích lớn hơn trong khi không đem lại thêm rủi ro nào; minh chứng rõ nhất là các VĐV chuyên nghiệp, có tuổi thọ trung bình cao hơn người bình thường.
Những phát hiện về cơ chế ở trên giúp chúng ta hiểu rõ hơn vì sao tập luyện lại đem lại những lợi ích như vậy, nhưng chúng (những phát hiện) luôn xuất hiện sau khi những lợi ích thực tế đã được ghi nhận. Suy luận từ ‘cơ chế’ ra ‘thực nghiệm’, từ tế bào ra con người, là một điều dễ đưa bạn đến những kết luận lệch lạc (như các bạn sẽ thấy sau đây).
❓Tập luyện nhiều hơn gây giảm tuổi thọ vì khiến cơ thể sử dụng hết số lượt phân chia?
Lập luận này là kết luận cho toàn bộ luận điểm này. Và nó sai hoàn toàn👎.
Như được đề cập ở trên, tập luyện có thể giúp bảo toàn và duy trì khả năng phân chia của tế bào. Cụ thể như sau:
Chỉ tập luyện Kháng lực không đem lại hiệu quả rõ rệt đến độ dài Telomere, nhưng hình thức tập luyện này ngày càng được nhiều bằng chứng ủng hộ có thể đem lại những lợi ích đối với chất lượng cuộc sống và tuổi thọ độc lập với tập luyện Thể lực như phòng chống/giảm thiểu hiện tượng ‘nhược cơ’ (sarcopenia). Bên cạnh các yếu tố rủi ro truyền thống như thừa cân, mắc các bệnh mãn tính liên quan đến chuyển hóa và tim mạch, ‘nhược cơ’, hay sự sụt giảm khối lượng và sức mạnh cơ bắp ở người cao tuổi - là một dấu hiệu có liên hệ rõ rệt với nguy cơ tử vong, bởi nó làm tăng rủi ro gãy xương do ngã ở người cao tuổi, dẫn đến bất động, vốn làm trầm trọng hơn sự sa sút trí tuệ và giảm khả năng sinh hoạt độc lập của nhóm đối tượng này.
Những lợi ích đối với sức khỏe ở người cao tuổi chỉ đến từ tập luyện Kháng Lực (tam giác), tập luyện Thể lực (vuông) hay có thể đến từ cả hai hình thức tập luyện này (tròn). Nguồn: Sawan và đồng nghiệp (2023)
Những bằng chứng về cơ chế viện dẫn ở trên tương thích với những bằng chứng quan sát về tuổi thọ cao hơn của các VĐV cũng như nguy cơ tử vong thấp hơn ghi nhận được ở những người tập luyện hay vận động nhiều.
⚠️Dù vậy, sẽ là một thiếu sót lớn nếu như chúng ta không thảo luận những tình huống mà thể thao và tập luyện có tiềm năng đem lại những vấn đề về sức khỏe.
Mặc dù được liên hệ với khá nhiều lợi ích liên quan đến sức khỏe và tương đối an toàn, các bộ môn sức bền khi được đẩy tới cực hạn (ultra-endurance, là phiên bản với cự ly/thời lượng rất dài của các bộ môn sức bền truyền thống như chạy bộ, đạp xe, hay ba môn phối hợp, có thể kéo dài nhiều ngày) có thể dẫn đến những thích nghi về sinh lý bất lợi cho sức khỏe.
Tuy nhiên, một thực tế là, tập luyện và thi đấu thể thao luôn tiềm ẩn những rủi ro chấn thương, đặc biệt khi nhằm mục đích theo đuổi thành tích đỉnh cao. Chỉ một tỉ lệ khá nhỏ dân số tham gia vào những hoạt động rủi ro cao kể trên, và trong số này chỉ có một tỉ lệ nhỏ chịu ‘dấn thân’ và đánh đổi để đạt được vinh quang. Bên cạnh đó, nguy cơ chấn thương có thể được giảm thiểu hoặc phòng tránh thông qua những điều chỉnh phù hợp và khoa học về chương trình tập luyện, dinh dưỡng, và hồi phục. Với đại đa số người đam mê phát triển thể chất và tập luyện, những rủi ro trên gần như không tồn tại. Điều đáng buồn là, những trường hợp không may xảy ra rủi ro đáng tiếc lại luôn là tâm điểm để ‘dìm hàng’ những lợi ích mà tập luyện mang lại.
Kết luận
Cách lập luận của luận điểm này là một ví dụ ‘sách giáo khoa’ về cách truyền tải thông tin mang tính ‘kể chuyện’ (storytelling). Nó thường dựa trên việc xâu chuỗi những cơ chế hay lý thuyết có thật. Lối lập luận này còn được gọi là suy diễn dựa trên cơ chế hay lý thuyết (mechanistic speculation).
Đáng chú ý, trong bối cảnh sức khỏe và thể chất, những cơ chế hay lý thuyết được viện dẫn thường đến từ các bằng chứng đến từ động vật🐁, hay biểu mô tế bào🧫 được tách khỏi sinh vật sống; những bằng chứng như vậy ‘đúng’ trong bối cảnh của chúng (vd: đúng với đối tượng nó được ghi nhận, như trên chuột, hay trên tế bào được gắp ra đĩa petri), nhưng không trực tiếp cho thấy rằng nó dẫn đến một hiện tượng hay kết quả thực tế mà chúng ta - những con người hoàn chỉnh - quan tâm. “Suy diễn từ cơ chế” thường bắc cầu giữa các cơ chế khác nhau như vậy - những hiện tượng xảy ra ở cục bộ (vd: cấp độ tế bào) - để đi đến một kết luận về những hiện tượng có tính hệ thống (vd: kết quả liên quan để sức khỏe và thể chất con người) - vốn là sản phẩm của hàng ngàn tương tác đơn lẻ đan cài như vậy.
Bằng cách kết nối những điều ‘đúng’ thành một câu chuyện nghe rất hợp lý, những suy diễn như vậy thường đi đến những kết luận nghe rất thuyết phục nhưng không được ủng hộ hoặc trực tiếp bị phủ nhận bởi những bằng chứng trực tiếp đánh giá những kết quả thực nghiệm trên người (hay còn gọi là “applied outcome”). Bản thân việc dựa vào những bằng chứng về cơ chế/lý thuyết trong khi đã có nhiều bằng chứng ‘thực nghiệm’ về chủ đề đó là một dấu hiệu cảnh báo của một nội dung 🚩‘ngụy khoa học’ trên mạng xã hội.
Liên quan đến chủ đề sức khỏe, cụ thể là dinh dưỡng, chúng ta có thể liên tưởng đến một ví dụ khá phổ biến: “Ăn nhiều Carb gây béo”. Câu chuyện thường được vẽ ra như sau:
Ăn nhiều Tinh bột (Carb) khiến Insulin (một hormone được sản sinh bởi tuyến Tụy) tiết ra nhiều. Điều này Đúng✅.
Insulin có chức năng thúc đẩy vận chuyển Đường (là dạng đã được cơ thể hấp thụ của Carb) đến các cơ quan trong cơ thể, trong đó có mô Mỡ. Điều này Đúng✅.
👉Vì vậy, ăn nhiều Carb khiến cơ thể tích Mỡ nhiều hơn. Điều này Sai❌.
Lập luận trên nghe có vẻ rất hợp lý nhưng thực chất là một bước nhảy cóc về logic, và quan trọng hơn là đối lập với các bằng chứng thực nghiệm trực tiếp đánh giá những kết quả chính mà chúng ta quan tâm - Cân nặng, lượng Mỡ:
Cân bằng năng lượng - hay chênh lệch giữa năng lượng cơ thể hấp thụ từ chế độ ăn (Calo in) và năng lượng cơ thể tiêu hao trong hoạt động hàng ngày - là thứ quyết định cân nặng và thay đổi về lượng Mỡ.
Khi cùng tạo ra trạng thái thâm hụt năng lượng, một chế độ ăn nhiều Carb (High Carb) đem lại kết quả giảm cân và mỡ tương đương với một chế độ ăn ít Carb (Low Carb)
Ngay cả về mặt cơ chế, khi so sánh giữa một chế độ ăn nhiều Carb và nhiều Fat/chất béo (High Fat) cùng tạo ra thặng dư (dư thừa) năng lượng, cơ thể có xu hướng tích trữ nhiều Mỡ hơn khi ăn High Fat.
Cách lập luận tương tự cũng được sử dụng trong Reel trên:
Tập luyện nhiều hơn làm tăng trao đổi chất. (Đúng✅)
Tăng trao đổi chất dẫn đến tăng tốc độ thay thế tế bào (Đúng✅)
Tế bào chỉ có khả năng tự phân chia hạn chế (Đúng ✅)
Khi sử dụng hết ‘số lượt’ phân chia này, tế bào sẽ bị lão hóa (Đúng ✅)
👉Vì thế, tập luyện nhiều hơn gây thúc đẩy tốc độ lão hóa, gây giảm tuổi thọ. (Sai ❌)
Những luận cứ đơn lẻ ở trên bản thân chúng là “Đúng”, nhưng chỉ ở trong bối cảnh chúng được thảo luận. Phép lập luận ‘bắc cầu’ như trên đưa những luận cứ này ra khỏi bối cảnh của chúng, để ủng hộ cho một kết luận trên trời, trái với bản chất của hiện tượng. Đó thường là lỗ hổng của cách tiếp cận “nhìn cây đoán rừng”, dựa vào bộ phận để suy ra toàn thể. Trong khi đó, cách tiếp cận phương pháp khoa học thường bắt đầu từ những hiện tượng thực tế, sau đó mới bước vào đi tìm lời giải thích vì sao một hiện tượng xảy ra như vậy, bằng nhiều cách khác nhau. Các nghiên cứu về cơ chế, trên động vật hay tế bào, có tầm quan trọng nhất định trong hành trình đi tìm câu trả lời, hình thành cơ sở cho những giả thuyết hay lý thuyết, để được kiểm chứng trong những nghiên cứu thực nghiệm sau đó.
Tuy nhiên, để đưa ra những khuyến cáo có tính thực tiễn liên quan đến, ví dụ, điều chỉnh thói quen sinh hoạt hàng ngày, đây là một luồng bằng chứng không hề phù hợp, xuất phát từ chính mục đích của những nghiên cứu khoa học.
Mục đích thực hiện nghiên cứu khoa học không phải là để tìm ra giải pháp cho cuộc sống thường nhật, mà là để trả lời một câu hỏi nghiên cứu, với những hoàn cảnh đặc thù của nghiên cứu đó (về đối tượng, hiện tượng, biện pháp được đánh giá).
Việc mà những người hành nghề trong lĩnh vực sức khỏe và thể chất cần làm là biến những khái niệm được chứng minh trong nghiên cứu thành những giải pháp thực tiễn. Khi đó, trừ khi ‘học viên’ của bạn là chuột hay sinh vật đơn bào, bạn sẽ muốn dựa vào những nghiên cứu được thực hiện trên người, trực tiếp đánh giá những kết quả mà bạn quan tâm (vd: thay đổi về hình thể), và lí tưởng nhất là dựa vào các bằng chứng có chất lượng cao (như các thí nghiệm dạng RCT, các meta-analysis).
Các bạn có thể tham khảo cách phân biệt từ cái nhìn đầu tiên những luận điểm có tính ‘kể chuyện’ với những luận điểm ‘thuyết phục’ trong video này bởi Gil Calvarho
Đánh giá: 0/5👎
Hi vọng, kết thúc phần này, bạn đã có đủ thông tin để tự đi đến kết luận của mình. Trong bài viết sau, T3 sẽ phân tích và bình luận về những luận điểm còn lại, và đưa ra kết luận cuối cùng.
Nếu các bạn thấy có ích, hãy chia sẻ và bình luận. T3 cũng sẵn lòng tiếp nhận và phản hồi với những góp ý và phản biện hợp lý, có tính xây dựng và có dẫn chứng đầy đủ.